Gastao Elias
2 - 1
Henrique Rocha
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
3
126
Tổng số điểm giành được trong trận
116
64
Số lần giao bóng 1 thành công
74
112
Tổng số lần giao bóng 1
130
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5692
45
Số lần giao bóng 2 thành công
53
48
Tổng số lần giao bóng 2
56
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9464
5
Số lần bẻ break thành công
3
12
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.4167
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
44
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
51
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6892
27
Số điểm giành được từ giao bóng 2
24
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
51
Tổng số điểm giành được trong trận
49
25
Số lần giao bóng 1 thành công
30
45
Tổng số lần giao bóng 1
55
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5455
20
Số lần giao bóng 2 thành công
23
20
Tổng số lần giao bóng 2
25
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.92
0
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.76
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.48
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
33
Tổng số điểm giành được trong trận
27
16
Số lần giao bóng 1 thành công
17
30
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.5333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5667
13
Số lần giao bóng 2 thành công
13
14
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5882
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
42
Tổng số điểm giành được trong trận
40
23
Số lần giao bóng 1 thành công
27
37
Tổng số lần giao bóng 1
45
0.6216
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
12
Số lần giao bóng 2 thành công
17
14
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
3
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6087
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6296
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
7
1 - 0 , 1 - 1 , 1 - 2 , 1 - 3 , 1 - 4 , 2 - 4 , 2 - 5 , 3 - 5 , 4 - 5 , 4 - 6 , 5 - 6 , 6 - 6 , 7 - 6 , 7 - 7 , 8 - 7 , 8 - 8 , 9 - 8 , 9 - 9 , 9 - 10
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
7
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30