Gauthier Onclin
0 - 2
Daniel Merida Aguilar
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
5
36
Tổng số điểm giành được trong trận
60
31
Số lần giao bóng 1 thành công
33
48
Tổng số lần giao bóng 1
48
0.6458
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6875
16
Số lần giao bóng 2 thành công
10
17
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
0
Số lần bẻ break thành công
4
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.4516
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7576
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
4
21
Tổng số điểm giành được trong trận
32
15
Số lần giao bóng 1 thành công
19
25
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6786
9
Số lần giao bóng 2 thành công
5
10
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5556
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8421
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
15
Tổng số điểm giành được trong trận
28
16
Số lần giao bóng 1 thành công
14
23
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.6957
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
7
Số lần giao bóng 2 thành công
5
7
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
0
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6429
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A