Genaro Alberto Olivieri
0 - 0
Shintaro Mochizuki
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
3
84
Tổng số điểm giành được trong trận
85
65
Số lần giao bóng 1 thành công
57
85
Tổng số lần giao bóng 1
84
0.7647
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6786
19
Số lần giao bóng 2 thành công
24
20
Tổng số lần giao bóng 2
27
0.95
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
3
Số lần bẻ break thành công
3
10
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.3
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
38
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
36
0.5846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6316
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.55
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4815
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
21
Tổng số điểm giành được trong trận
31
23
Số lần giao bóng 1 thành công
19
26
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.8846
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7308
3
Số lần giao bóng 2 thành công
7
3
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5217
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7895
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
3
50
Tổng số điểm giành được trong trận
48
37
Số lần giao bóng 1 thành công
26
53
Tổng số lần giao bóng 1
45
0.6981
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5778
16
Số lần giao bóng 2 thành công
16
16
Tổng số lần giao bóng 2
19
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8421
1
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.5946
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4737
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số điểm giành được trong trận
6
5
Số lần giao bóng 1 thành công
12
6
Tổng số lần giao bóng 1
13
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.9231
0
Số lần giao bóng 2 thành công
1
1
Tổng số lần giao bóng 2
1
0
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.25
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
7
-
6
1 - 0 , 1 - 1 , 1 - 2 , 1 - 3 , 1 - 4 , 2 - 4 , 3 - 4 , 3 - 5 , 4 - 5 , 4 - 6 , 5 - 6 , 6 - 6 , 7 - 6
set 3
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40