
1
-
2
Thiago Agustin Tirante

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
73
Tổng số điểm giành được trong trận
72
62
Số lần giao bóng 1 thành công
51
69
Tổng số lần giao bóng 1
76
0.8986
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6711
6
Số lần giao bóng 2 thành công
24
7
Tổng số lần giao bóng 2
25
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.96
3
Số lần bẻ break thành công
4
4
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
37
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.5968
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6078
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.52
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
24
Tổng số điểm giành được trong trận
33
25
Số lần giao bóng 1 thành công
19
28
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.8929
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6552
2
Số lần giao bóng 2 thành công
10
3
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.52
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6316
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
26
Tổng số điểm giành được trong trận
10
19
Số lần giao bóng 1 thành công
9
21
Tổng số lần giao bóng 1
15
0.9048
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
2
Số lần giao bóng 2 thành công
6
2
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4444
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
23
Tổng số điểm giành được trong trận
29
18
Số lần giao bóng 1 thành công
23
20
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.9
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7188
2
Số lần giao bóng 2 thành công
8
2
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
0
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6522
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
set 3
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40