Geoffrey Blancaneaux
2 - 0
Mikhail Kukushkin
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
20
Tổng số lần giao bóng 2
9
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.55
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1111
11
Số cơ hội bẻ break có được
3
6
Số lần bẻ break thành công
1
0.5455
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
48
Tổng số lần giao bóng 1
38
58
Tổng số điểm giành được trong trận
28
28
Số lần giao bóng 1 thành công
29
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3793
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7632
18
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
13
Tổng số lần giao bóng 2
6
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1667
7
Số cơ hội bẻ break có được
3
4
Số lần bẻ break thành công
1
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
27
Tổng số lần giao bóng 1
20
32
Tổng số điểm giành được trong trận
15
14
Số lần giao bóng 1 thành công
14
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.2143
0.5185
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
11
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
7
Tổng số lần giao bóng 2
3
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
21
Tổng số lần giao bóng 1
18
26
Tổng số điểm giành được trong trận
13
14
Số lần giao bóng 1 thành công
15
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5333
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8333
7
Số lần giao bóng 2 thành công
3
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
6
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30