
2
-
0
Ilia Simakin

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
14
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
2
Lỗi giao bóng kép
3
68
Tổng số điểm giành được trong trận
59
36
Số lần giao bóng 1 thành công
42
58
Tổng số lần giao bóng 1
69
0.6207
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6087
20
Số lần giao bóng 2 thành công
24
22
Tổng số lần giao bóng 2
27
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
2
Số lần bẻ break thành công
0
7
Số cơ hội bẻ break có được
0
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
33
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.9167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6905
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5926
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
2
29
Tổng số điểm giành được trong trận
27
16
Số lần giao bóng 1 thành công
16
27
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.5926
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5517
11
Số lần giao bóng 2 thành công
11
11
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
1
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6875
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6923
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
1
39
Tổng số điểm giành được trong trận
32
20
Số lần giao bóng 1 thành công
26
31
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.6452
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.65
9
Số lần giao bóng 2 thành công
13
11
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
1
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.95
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
7
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30