
2
-
0
Alexander Weis

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
4
83
Tổng số điểm giành được trong trận
70
66
Số lần giao bóng 1 thành công
38
86
Tổng số lần giao bóng 1
67
0.7674
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5672
18
Số lần giao bóng 2 thành công
25
20
Tổng số lần giao bóng 2
29
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8621
4
Số lần bẻ break thành công
2
12
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1818
44
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6842
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.45
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3793
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
50
Tổng số điểm giành được trong trận
42
31
Số lần giao bóng 1 thành công
29
42
Tổng số lần giao bóng 1
50
0.7381
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.58
10
Số lần giao bóng 2 thành công
20
11
Tổng số lần giao bóng 2
21
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9524
2
Số lần bẻ break thành công
1
10
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.7419
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6552
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
3
33
Tổng số điểm giành được trong trận
28
35
Số lần giao bóng 1 thành công
9
44
Tổng số lần giao bóng 1
17
0.7955
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5294
8
Số lần giao bóng 2 thành công
5
9
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.625
2
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
7
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30