
2
-
0
Laurent Lokoli

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
6
79
Tổng số điểm giành được trong trận
76
55
Số lần giao bóng 1 thành công
49
78
Tổng số lần giao bóng 1
77
0.7051
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6364
20
Số lần giao bóng 2 thành công
22
23
Tổng số lần giao bóng 2
28
0.8696
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7857
3
Số lần bẻ break thành công
2
6
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
36
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.6545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6327
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.5217
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5357
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
50
Tổng số điểm giành được trong trận
49
36
Số lần giao bóng 1 thành công
37
47
Tổng số lần giao bóng 1
52
0.766
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7115
10
Số lần giao bóng 2 thành công
13
11
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
1
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.6389
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6216
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5333
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
4
29
Tổng số điểm giành được trong trận
27
19
Số lần giao bóng 1 thành công
12
31
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.6129
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.48
10
Số lần giao bóng 2 thành công
9
12
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6923
2
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.6842
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 3 - 0
, 3 - 1
, 3 - 2
, 3 - 3
, 4 - 3
, 4 - 4
, 5 - 4
, 6 - 4
, 6 - 5
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30