
0
-
2
Uladzimir Ignatik

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
5
Lỗi giao bóng kép
0
39
Tổng số điểm giành được trong trận
63
31
Số lần giao bóng 1 thành công
28
57
Tổng số lần giao bóng 1
45
0.5439
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6222
21
Số lần giao bóng 2 thành công
17
26
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.8077
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
6
4
Số cơ hội bẻ break có được
16
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.4194
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6429
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.3462
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5882
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
0
22
Tổng số điểm giành được trong trận
35
18
Số lần giao bóng 1 thành công
14
36
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
14
Số lần giao bóng 2 thành công
7
18
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
10
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7857
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
17
Tổng số điểm giành được trong trận
28
13
Số lần giao bóng 1 thành công
14
21
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.619
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5833
7
Số lần giao bóng 2 thành công
10
8
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
4
4
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
2
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.1538
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40