Gianluca Brunkow
2 - 0
Antreas Djakouris
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
53
Tổng số điểm giành được trong trận
36
29
Số lần giao bóng 1 thành công
25
46
Tổng số lần giao bóng 1
43
0.6304
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5814
15
Số lần giao bóng 2 thành công
18
17
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
4
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.8
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7931
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.52
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
25
Tổng số điểm giành được trong trận
11
12
Số lần giao bóng 1 thành công
8
20
Tổng số lần giao bóng 1
16
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
7
Số lần giao bóng 2 thành công
8
8
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
2
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.25
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
28
Tổng số điểm giành được trong trận
25
17
Số lần giao bóng 1 thành công
17
26
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.6538
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6296
8
Số lần giao bóng 2 thành công
10
9
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.8235
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15