Gianluca Mager
0 - 2
Oleg Prihodko
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
2
59
Tổng số điểm giành được trong trận
78
41
Số lần giao bóng 1 thành công
38
77
Tổng số lần giao bóng 1
60
0.5325
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6333
36
Số lần giao bóng 2 thành công
20
36
Tổng số lần giao bóng 2
22
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
1
Số lần bẻ break thành công
3
5
Số cơ hội bẻ break có được
15
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.5122
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7895
21
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5909
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
2
45
Tổng số điểm giành được trong trận
49
29
Số lần giao bóng 1 thành công
27
52
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.5577
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6429
23
Số lần giao bóng 2 thành công
13
23
Tổng số lần giao bóng 2
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
1
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1429
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.4483
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7407
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.7391
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
14
Tổng số điểm giành được trong trận
29
12
Số lần giao bóng 1 thành công
11
25
Tổng số lần giao bóng 1
18
0.48
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6111
13
Số lần giao bóng 2 thành công
7
13
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
8
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9091
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8571
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
6
-
7
0 - 1 , 0 - 2 , 1 - 2 , 2 - 2 , 2 - 3 , 3 - 3 , 3 - 4 , 3 - 5 , 3 - 6
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40