Giles Hussey
1 - 2
August Holmgren
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
14
1
Lỗi giao bóng kép
1
33
Tổng số lần giao bóng 2
33
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.5152
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
4
Số cơ hội bẻ break có được
6
3
Số lần bẻ break thành công
4
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
82
Tổng số lần giao bóng 1
87
81
Tổng số điểm giành được trong trận
88
49
Số lần giao bóng 1 thành công
54
34
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
39
0.6939
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7222
0.5976
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6207
32
Số lần giao bóng 2 thành công
32
0.9697
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9697
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
1
5
Tổng số lần giao bóng 2
10
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
23
Tổng số lần giao bóng 1
29
31
Tổng số điểm giành được trong trận
21
18
Số lần giao bóng 1 thành công
19
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.8889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6842
0.7826
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6552
5
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
7
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.2727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
20
Tổng số lần giao bóng 1
25
16
Tổng số điểm giành được trong trận
29
9
Số lần giao bóng 1 thành công
18
3
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6111
0.45
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.72
10
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
0
Lỗi giao bóng kép
0
17
Tổng số lần giao bóng 2
16
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5625
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
39
Tổng số lần giao bóng 1
33
34
Tổng số điểm giành được trong trận
38
22
Số lần giao bóng 1 thành công
17
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8824
0.5641
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5152
17
Số lần giao bóng 2 thành công
16
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
set 3
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
7
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40