Giles Hussey
2 - 0
Robin Bertrand
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
5
65
Tổng số điểm giành được trong trận
42
37
Số lần giao bóng 1 thành công
36
45
Tổng số lần giao bóng 1
62
0.8222
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5806
7
Số lần giao bóng 2 thành công
21
8
Tổng số lần giao bóng 2
26
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8077
6
Số lần bẻ break thành công
2
11
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5455
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.7838
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3077
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
3
36
Tổng số điểm giành được trong trận
26
24
Số lần giao bóng 1 thành công
21
28
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6176
4
Số lần giao bóng 2 thành công
10
4
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7692
2
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.619
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
29
Tổng số điểm giành được trong trận
16
13
Số lần giao bóng 1 thành công
15
17
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.7647
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5357
3
Số lần giao bóng 2 thành công
11
4
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
4
Số lần bẻ break thành công
1
8
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5333
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.0769
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
7
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15