
1
-
2
Saba Purtseladze

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
9
2
Lỗi giao bóng kép
5
105
Tổng số điểm giành được trong trận
110
76
Số lần giao bóng 1 thành công
58
116
Tổng số lần giao bóng 1
99
0.6552
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5859
38
Số lần giao bóng 2 thành công
36
40
Tổng số lần giao bóng 2
41
0.95
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.878
2
Số lần bẻ break thành công
1
7
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
51
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
43
0.6711
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7414
22
Số điểm giành được từ giao bóng 2
24
0.55
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5854
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
26
Tổng số điểm giành được trong trận
17
16
Số lần giao bóng 1 thành công
11
24
Tổng số lần giao bóng 1
19
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5789
8
Số lần giao bóng 2 thành công
6
8
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5455
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
3
43
Tổng số điểm giành được trong trận
49
33
Số lần giao bóng 1 thành công
23
50
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.66
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5476
15
Số lần giao bóng 2 thành công
16
17
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8421
0
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8696
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5263
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
0
36
Tổng số điểm giành được trong trận
44
27
Số lần giao bóng 1 thành công
24
42
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6316
15
Số lần giao bóng 2 thành công
14
15
Tổng số lần giao bóng 2
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7037
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7083
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
7
0 - 1
, 1 - 1
, 1 - 2
, 1 - 3
, 1 - 4
, 1 - 5
, 1 - 6
, 2 - 6
set 3
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
7
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40