
2
-
0
Alexander Bublik

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
10
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
5
Lỗi giao bóng kép
2
27
Tổng số lần giao bóng 2
21
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.4815
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
4
Số cơ hội bẻ break có được
5
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
79
Tổng số lần giao bóng 1
65
77
Tổng số điểm giành được trong trận
67
52
Số lần giao bóng 1 thành công
44
42
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.8077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7045
0.6582
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6769
22
Số lần giao bóng 2 thành công
19
0.8148
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9048
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
3
Lỗi giao bóng kép
1
18
Tổng số lần giao bóng 2
12
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
50
Tổng số lần giao bóng 1
38
44
Tổng số điểm giành được trong trận
44
32
Số lần giao bóng 1 thành công
26
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7308
0.64
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6842
15
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
9
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
29
Tổng số lần giao bóng 1
27
33
Tổng số điểm giành được trong trận
23
20
Số lần giao bóng 1 thành công
18
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.9
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.6897
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
7
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
7
-
6
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 3 - 1
, 3 - 2
, 3 - 3
, 3 - 4
, 4 - 4
, 5 - 4
, 5 - 5
, 5 - 6
, 6 - 6
, 7 - 6
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0