Giovanni Mpetshi Perricard
0 - 2
Felix Auger Aliassime
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
4
Lỗi giao bóng kép
1
21
Tổng số lần giao bóng 2
14
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
4
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
52
Tổng số lần giao bóng 1
48
39
Tổng số điểm giành được trong trận
61
31
Số lần giao bóng 1 thành công
34
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.5806
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8235
0.5962
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7083
17
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.8095
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
2
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số lần giao bóng 2
4
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
23
Tổng số lần giao bóng 1
17
12
Tổng số điểm giành được trong trận
28
15
Số lần giao bóng 1 thành công
13
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9231
0.6522
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7647
6
Số lần giao bóng 2 thành công
4
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
1
13
Tổng số lần giao bóng 2
10
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
29
Tổng số lần giao bóng 1
31
27
Tổng số điểm giành được trong trận
33
16
Số lần giao bóng 1 thành công
21
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7619
0.5517
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6774
11
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40