
2
-
0
Rinky Hijikata

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
11
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
3
Lỗi giao bóng kép
4
84
Tổng số điểm giành được trong trận
79
48
Số lần giao bóng 1 thành công
54
77
Tổng số lần giao bóng 1
86
0.6234
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6279
26
Số lần giao bóng 2 thành công
28
29
Tổng số lần giao bóng 2
32
0.8966
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
2
Số lần bẻ break thành công
1
7
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
40
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
40
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7407
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.4828
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
4
45
Tổng số điểm giành được trong trận
39
25
Số lần giao bóng 1 thành công
28
36
Tổng số lần giao bóng 1
48
0.6944
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5833
10
Số lần giao bóng 2 thành công
16
11
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.88
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7857
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
0
39
Tổng số điểm giành được trong trận
40
23
Số lần giao bóng 1 thành công
26
41
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.561
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6842
16
Số lần giao bóng 2 thành công
12
18
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.7826
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
7
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 2 - 1
, 3 - 1
, 4 - 1
, 4 - 2
, 4 - 3
, 4 - 4
, 5 - 4
, 5 - 5
, 6 - 5