Giovanni Oradini
0 - 2
Giovanni Fonio
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
3
51
Tổng số điểm giành được trong trận
56
33
Số lần giao bóng 1 thành công
29
49
Tổng số lần giao bóng 1
58
0.6735
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
15
Số lần giao bóng 2 thành công
26
16
Tổng số lần giao bóng 2
29
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8966
1
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6552
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
20
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6897
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
3
27
Tổng số điểm giành được trong trận
27
15
Số lần giao bóng 1 thành công
12
24
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4
8
Số lần giao bóng 2 thành công
15
9
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7222
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
24
Tổng số điểm giành được trong trận
29
18
Số lần giao bóng 1 thành công
17
25
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.72
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6071
7
Số lần giao bóng 2 thành công
11
7
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40