Giuliana Olmos/Alexandra Panova
1 - 2
Asia Muhammad/Demi Schuurs
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
1
Lỗi giao bóng kép
5
14
Tổng số lần giao bóng 2
28
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5357
4
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
66
Tổng số lần giao bóng 1
68
60
Tổng số điểm giành được trong trận
74
52
Số lần giao bóng 1 thành công
40
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.5577
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.7879
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5882
13
Số lần giao bóng 2 thành công
23
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8214
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
4
11
Tổng số lần giao bóng 2
22
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
42
Tổng số lần giao bóng 1
43
45
Tổng số điểm giành được trong trận
40
31
Số lần giao bóng 1 thành công
21
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6452
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.7381
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4884
10
Số lần giao bóng 2 thành công
18
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
2
Tổng số lần giao bóng 2
5
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
17
Tổng số lần giao bóng 1
19
12
Tổng số điểm giành được trong trận
24
15
Số lần giao bóng 1 thành công
14
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7368
2
Số lần giao bóng 2 thành công
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
1
Tổng số lần giao bóng 2
1
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
7
Tổng số lần giao bóng 1
6
3
Tổng số điểm giành được trong trận
10
6
Số lần giao bóng 1 thành công
5
2
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8333
1
Số lần giao bóng 2 thành công
1
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
7
-
6
1 - 0 , 1 - 1 , 2 - 1 , 2 - 2 , 3 - 2 , 3 - 3 , 4 - 3 , 4 - 4 , 5 - 4 , 6 - 4 , 6 - 5
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
0
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 3
3
-
10
1 - 0 , 1 - 1 , 1 - 2 , 2 - 2 , 2 - 3 , 2 - 4 , 3 - 4 , 3 - 5 , 3 - 6 , 3 - 7 , 3 - 8 , 3 - 9