
2
-
0
Christopher Eubanks

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
5
72
Tổng số điểm giành được trong trận
59
46
Số lần giao bóng 1 thành công
44
68
Tổng số lần giao bóng 1
63
0.6765
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6984
20
Số lần giao bóng 2 thành công
14
22
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7368
2
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
34
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.7391
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6591
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.6818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5789
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
1
39
Tổng số điểm giành được trong trận
37
25
Số lần giao bóng 1 thành công
26
39
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.641
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7027
13
Số lần giao bóng 2 thành công
10
14
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.76
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7308
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8182
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
4
33
Tổng số điểm giành được trong trận
22
21
Số lần giao bóng 1 thành công
18
29
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.7241
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6923
7
Số lần giao bóng 2 thành công
4
8
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5
2
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
7
-
6
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 3 - 2
, 3 - 3
, 4 - 3
, 5 - 3
, 5 - 4
, 6 - 4
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0