Giulio Zeppieri
2 - 1
Eero Vasa
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
1
Lỗi giao bóng kép
2
87
Tổng số điểm giành được trong trận
69
53
Số lần giao bóng 1 thành công
44
74
Tổng số lần giao bóng 1
82
0.7162
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5366
20
Số lần giao bóng 2 thành công
36
21
Tổng số lần giao bóng 2
38
0.9524
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9474
5
Số lần bẻ break thành công
2
9
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5556
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
35
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.6604
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5909
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
19
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
1
32
Tổng số điểm giành được trong trận
36
24
Số lần giao bóng 1 thành công
21
31
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.7742
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5676
7
Số lần giao bóng 2 thành công
15
7
Tổng số lần giao bóng 2
16
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
1
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.619
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5625
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
27
Tổng số điểm giành được trong trận
18
18
Số lần giao bóng 1 thành công
8
24
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.381
5
Số lần giao bóng 2 thành công
13
6
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
28
Tổng số điểm giành được trong trận
15
11
Số lần giao bóng 1 thành công
15
19
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.5789
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
8
Số lần giao bóng 2 thành công
8
8
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4667
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
set 3
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30