
2
-
0
Federico Agustin Gomez

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
4
15
Tổng số lần giao bóng 2
17
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4118
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
3
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
57
Tổng số lần giao bóng 1
39
55
Tổng số điểm giành được trong trận
41
42
Số lần giao bóng 1 thành công
22
34
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.8095
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8182
0.7368
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5641
12
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7647
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
6
Tổng số lần giao bóng 2
7
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1429
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
22
Tổng số lần giao bóng 1
16
26
Tổng số điểm giành được trong trận
12
16
Số lần giao bóng 1 thành công
9
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5625
4
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
3
9
Tổng số lần giao bóng 2
10
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
35
Tổng số lần giao bóng 1
23
29
Tổng số điểm giành được trong trận
29
26
Số lần giao bóng 1 thành công
13
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9231
0.7429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5652
8
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40