
2
-
0
Jan Choinski

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
10
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
2
23
Tổng số lần giao bóng 2
23
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.6957
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5652
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
65
Tổng số lần giao bóng 1
76
78
Tổng số điểm giành được trong trận
63
42
Số lần giao bóng 1 thành công
53
35
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
36
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6792
0.6462
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6974
20
Số lần giao bóng 2 thành công
21
0.8696
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.913
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
9
Tổng số lần giao bóng 2
14
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
28
Tổng số lần giao bóng 1
36
36
Tổng số điểm giành được trong trận
28
19
Số lần giao bóng 1 thành công
22
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7895
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
0.6786
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6111
9
Số lần giao bóng 2 thành công
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
0
14
Tổng số lần giao bóng 2
9
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
37
Tổng số lần giao bóng 1
40
42
Tổng số điểm giành được trong trận
35
23
Số lần giao bóng 1 thành công
31
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.8696
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7097
0.6216
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.775
11
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.7857
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
7
-
6
0 - 1
, 0 - 2
, 0 - 3
, 1 - 3
, 1 - 4
, 2 - 4
, 3 - 4
, 3 - 5
, 4 - 5
, 5 - 5
, 6 - 5