
2
-
0
Tiago Pereira

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
1
65
Tổng số điểm giành được trong trận
61
37
Số lần giao bóng 1 thành công
34
59
Tổng số lần giao bóng 1
67
0.6271
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5075
19
Số lần giao bóng 2 thành công
32
22
Tổng số lần giao bóng 2
33
0.8636
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9697
3
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.8108
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
19
0.5909
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5758
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
0
38
Tổng số điểm giành được trong trận
40
24
Số lần giao bóng 1 thành công
20
41
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.5854
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5405
14
Số lần giao bóng 2 thành công
17
17
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6471
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
27
Tổng số điểm giành được trong trận
21
13
Số lần giao bóng 1 thành công
14
18
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.7222
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4667
5
Số lần giao bóng 2 thành công
15
5
Tổng số lần giao bóng 2
16
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
2
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.9231
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7857
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
7
-
6
0 - 1
, 1 - 1
, 1 - 2
, 2 - 2
, 3 - 2
, 3 - 3
, 4 - 3
, 4 - 4
, 5 - 4
, 5 - 5
, 5 - 6
, 6 - 6
, 7 - 6
, 7 - 7
, 8 - 7
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40