
0
-
2
Luka Pavlovic

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
10
3
Lỗi giao bóng kép
6
80
Tổng số điểm giành được trong trận
88
59
Số lần giao bóng 1 thành công
44
80
Tổng số lần giao bóng 1
88
0.7375
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
18
Số lần giao bóng 2 thành công
38
21
Tổng số lần giao bóng 2
44
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8636
2
Số lần bẻ break thành công
3
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
39
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
34
0.661
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7727
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
22
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
5
49
Tổng số điểm giành được trong trận
48
34
Số lần giao bóng 1 thành công
24
43
Tổng số lần giao bóng 1
54
0.7907
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4444
9
Số lần giao bóng 2 thành công
25
9
Tổng số lần giao bóng 2
30
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
2
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
3
Lỗi giao bóng kép
1
31
Tổng số điểm giành được trong trận
40
25
Số lần giao bóng 1 thành công
20
37
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.6757
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5882
9
Số lần giao bóng 2 thành công
13
12
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
7
1 - 0
, 2 - 0
, 3 - 0
, 3 - 1
, 3 - 2
, 3 - 3
, 3 - 4
, 4 - 4
, 4 - 5
, 5 - 5
, 5 - 6
, 6 - 6
, 6 - 7
, 7 - 7
, 7 - 8
, 8 - 8
, 8 - 9
, 9 - 9
, 9 - 10
, 10 - 10
, 10 - 11
, 11 - 11
, 12 - 11
, 12 - 12
, 12 - 13
, 13 - 13
, 14 - 13
, 14 - 14
, 14 - 15
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40