Govind Nanda
0 - 2
Alex Rybakov
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
3
58
Tổng số điểm giành được trong trận
71
47
Số lần giao bóng 1 thành công
39
62
Tổng số lần giao bóng 1
67
0.7581
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5821
15
Số lần giao bóng 2 thành công
25
15
Tổng số lần giao bóng 2
28
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8929
2
Số lần bẻ break thành công
4
5
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4444
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.617
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7436
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
36
Tổng số điểm giành được trong trận
40
23
Số lần giao bóng 1 thành công
26
34
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.6765
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.619
11
Số lần giao bóng 2 thành công
14
11
Tổng số lần giao bóng 2
16
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
2
Số lần bẻ break thành công
3
5
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6087
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.2727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3125
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
22
Tổng số điểm giành được trong trận
31
24
Số lần giao bóng 1 thành công
13
28
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.52
4
Số lần giao bóng 2 thành công
11
4
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8462
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40