Greet Minnen
2 - 0
Arianne Hartono
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
3
61
Tổng số điểm giành được trong trận
43
33
Số lần giao bóng 1 thành công
37
48
Tổng số lần giao bóng 1
56
0.6875
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6607
13
Số lần giao bóng 2 thành công
16
15
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8421
3
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7027
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3158
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
1
32
Tổng số điểm giành được trong trận
23
18
Số lần giao bóng 1 thành công
20
27
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
7
Số lần giao bóng 2 thành công
7
9
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.8889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
29
Tổng số điểm giành được trong trận
20
15
Số lần giao bóng 1 thành công
17
21
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6071
6
Số lần giao bóng 2 thành công
9
6
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2727
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15