
2
-
1
Tereza Martincova

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
106
Tổng số điểm giành được trong trận
101
55
Số lần giao bóng 1 thành công
105
82
Tổng số lần giao bóng 1
125
0.6707
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.84
25
Số lần giao bóng 2 thành công
20
27
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.9259
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
4
Số lần bẻ break thành công
3
15
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.2667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
42
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
63
0.7636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.4815
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.55
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
21
Tổng số điểm giành được trong trận
31
16
Số lần giao bóng 1 thành công
22
25
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.64
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8148
9
Số lần giao bóng 2 thành công
5
9
Tổng số lần giao bóng 2
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.2222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
53
Tổng số điểm giành được trong trận
48
24
Số lần giao bóng 1 thành công
55
37
Tổng số lần giao bóng 1
64
0.6486
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8594
12
Số lần giao bóng 2 thành công
9
13
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
8
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.125
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
34
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6182
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
32
Tổng số điểm giành được trong trận
22
15
Số lần giao bóng 1 thành công
28
20
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8235
4
Số lần giao bóng 2 thành công
6
5
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.8667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5357
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
7
-
6
1 - 0
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 3 - 2
, 4 - 2
, 4 - 3
, 4 - 4
, 5 - 4
, 6 - 4
, 6 - 5
set 3
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40