Gregoire Barrere
2 - 0
Lucas Bouque
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
4
66
Tổng số điểm giành được trong trận
50
21
Số lần giao bóng 1 thành công
43
48
Tổng số lần giao bóng 1
68
0.4375
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6324
23
Số lần giao bóng 2 thành công
21
27
Tổng số lần giao bóng 2
25
0.8519
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.84
5
Số lần bẻ break thành công
2
11
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.4545
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5581
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.32
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
1
36
Tổng số điểm giành được trong trận
29
13
Số lần giao bóng 1 thành công
23
28
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.4643
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6216
12
Số lần giao bóng 2 thành công
13
15
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
2
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6957
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2143
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
3
30
Tổng số điểm giành được trong trận
21
8
Số lần giao bóng 1 thành công
20
20
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.4
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6452
11
Số lần giao bóng 2 thành công
8
12
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7273
3
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15