
2
-
0
Michael Geerts

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
61
Tổng số điểm giành được trong trận
41
33
Số lần giao bóng 1 thành công
25
54
Tổng số lần giao bóng 1
48
0.6111
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5208
20
Số lần giao bóng 2 thành công
22
21
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.9524
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9565
4
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7879
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.52
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5238
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4783
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
33
Tổng số điểm giành được trong trận
27
22
Số lần giao bóng 1 thành công
14
33
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5185
11
Số lần giao bóng 2 thành công
13
11
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.7727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6923
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
28
Tổng số điểm giành được trong trận
14
11
Số lần giao bóng 1 thành công
11
21
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.5238
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5238
9
Số lần giao bóng 2 thành công
9
10
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
3
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4545
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0