Grigor Dimitrov
1 - 2
Gabriel Diallo
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
14
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
6
Lỗi giao bóng kép
2
96
Tổng số điểm giành được trong trận
95
55
Số lần giao bóng 1 thành công
75
94
Tổng số lần giao bóng 1
97
0.5851
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7732
33
Số lần giao bóng 2 thành công
20
39
Tổng số lần giao bóng 2
22
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
49
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
58
0.8909
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7733
22
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.5641
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
2
35
Tổng số điểm giành được trong trận
33
17
Số lần giao bóng 1 thành công
23
34
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6765
14
Số lần giao bóng 2 thành công
9
17
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.8235
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6957
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
9
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
0
38
Tổng số điểm giành được trong trận
37
24
Số lần giao bóng 1 thành công
33
37
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.6486
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8684
11
Số lần giao bóng 2 thành công
5
13
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.9167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7879
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
23
Tổng số điểm giành được trong trận
25
14
Số lần giao bóng 1 thành công
19
23
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.6087
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.76
8
Số lần giao bóng 2 thành công
6
9
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.9286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8421
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
6
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
7
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
7
1 - 0 , 1 - 1 , 2 - 1 , 2 - 2 , 2 - 3 , 3 - 3 , 4 - 3 , 5 - 3 , 5 - 4 , 6 - 4 , 6 - 5 , 6 - 6 , 7 - 6 , 7 - 7 , 7 - 8
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40