
2
-
0
Jacob Fearnley

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
11
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
2
Lỗi giao bóng kép
6
35
Tổng số lần giao bóng 2
30
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.5143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
5
Số cơ hội bẻ break có được
6
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
77
Tổng số lần giao bóng 1
75
82
Tổng số điểm giành được trong trận
70
42
Số lần giao bóng 1 thành công
45
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.7381
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.5455
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
33
Số lần giao bóng 2 thành công
24
0.9429
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
3
18
Tổng số lần giao bóng 2
12
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
2
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
36
Tổng số lần giao bóng 1
28
34
Tổng số điểm giành được trong trận
30
18
Số lần giao bóng 1 thành công
16
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
17
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.9444
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
9
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
3
17
Tổng số lần giao bóng 2
18
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
41
Tổng số lần giao bóng 1
47
48
Tổng số điểm giành được trong trận
40
24
Số lần giao bóng 1 thành công
29
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6207
0.5854
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.617
16
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
7
-
6
0 - 1
, 1 - 1
, 1 - 2
, 2 - 2
, 2 - 3
, 3 - 3
, 4 - 3
, 5 - 3
, 6 - 3