
2
-
0
Nicolás Jarry

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
4
Lỗi giao bóng kép
3
33
Tổng số lần giao bóng 2
25
22
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.36
5
Số cơ hội bẻ break có được
5
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
64
Tổng số lần giao bóng 1
68
72
Tổng số điểm giành được trong trận
60
31
Số lần giao bóng 1 thành công
43
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.7419
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7442
0.4844
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6324
29
Số lần giao bóng 2 thành công
22
0.8788
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.88
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
1
20
Tổng số lần giao bóng 2
9
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
36
Tổng số lần giao bóng 1
25
33
Tổng số điểm giành được trong trận
28
16
Số lần giao bóng 1 thành công
16
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.4444
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.64
16
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
2
13
Tổng số lần giao bóng 2
16
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3125
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
28
Tổng số lần giao bóng 1
43
39
Tổng số điểm giành được trong trận
32
15
Số lần giao bóng 1 thành công
27
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7407
0.5357
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6279
13
Số lần giao bóng 2 thành công
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0