Guido Andreozzi/Theo Arribage
1 - 2
Harri Heliovaara/Henry Patten
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
4
Lỗi giao bóng kép
0
22
Tổng số lần giao bóng 2
17
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5294
4
Số cơ hội bẻ break có được
8
3
Số lần bẻ break thành công
3
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
58
Tổng số lần giao bóng 1
57
53
Tổng số điểm giành được trong trận
62
36
Số lần giao bóng 1 thành công
40
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.6111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.675
0.6207
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7018
18
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số lần giao bóng 2
9
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
25
Tổng số lần giao bóng 1
27
22
Tổng số điểm giành được trong trận
30
15
Số lần giao bóng 1 thành công
18
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8889
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
10
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số lần giao bóng 2
5
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
26
Tổng số lần giao bóng 1
23
27
Tổng số điểm giành được trong trận
22
16
Số lần giao bóng 1 thành công
18
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4444
0.6154
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7826
7
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.7
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
2
Tổng số lần giao bóng 2
3
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
7
Tổng số lần giao bóng 1
7
4
Tổng số điểm giành được trong trận
10
5
Số lần giao bóng 1 thành công
4
1
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
1
Số lần giao bóng 2 thành công
3
0.5
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
set 3
4
-
10
0 - 1 , 0 - 2 , 1 - 2 , 1 - 3 , 2 - 3 , 2 - 4 , 2 - 5 , 2 - 6 , 2 - 7 , 3 - 7 , 3 - 8 , 4 - 8 , 4 - 9