
2
-
0
Sean Hodkin

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
0
65
Tổng số điểm giành được trong trận
52
51
Số lần giao bóng 1 thành công
33
64
Tổng số lần giao bóng 1
53
0.7969
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6226
12
Số lần giao bóng 2 thành công
20
13
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1429
37
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.7255
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6061
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
31
Tổng số điểm giành được trong trận
25
26
Số lần giao bóng 1 thành công
16
31
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.8387
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.64
4
Số lần giao bóng 2 thành công
9
5
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.7308
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
34
Tổng số điểm giành được trong trận
27
25
Số lần giao bóng 1 thành công
17
33
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.7576
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6071
8
Số lần giao bóng 2 thành công
11
8
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.72
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5882
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7273
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15