
2
-
1
Barbora Palicova

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
5
31
Tổng số lần giao bóng 2
28
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3548
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1786
17
Số cơ hội bẻ break có được
9
8
Số lần bẻ break thành công
7
0.4706
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.7778
93
Tổng số lần giao bóng 1
92
99
Tổng số điểm giành được trong trận
86
62
Số lần giao bóng 1 thành công
64
38
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
37
0.6129
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5781
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6957
29
Số lần giao bóng 2 thành công
23
0.9355
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8214
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
11
Tổng số lần giao bóng 2
12
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.1818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1667
6
Số cơ hội bẻ break có được
4
3
Số lần bẻ break thành công
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
28
Tổng số lần giao bóng 1
26
25
Tổng số điểm giành được trong trận
29
17
Số lần giao bóng 1 thành công
14
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6429
0.6071
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5385
11
Số lần giao bóng 2 thành công
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
6
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.1667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
6
Số cơ hội bẻ break có được
1
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
24
Tổng số lần giao bóng 1
27
31
Tổng số điểm giành được trong trận
20
18
Số lần giao bóng 1 thành công
17
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4706
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6296
5
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số lần giao bóng 2
6
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1667
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
41
Tổng số lần giao bóng 1
39
43
Tổng số điểm giành được trong trận
37
27
Số lần giao bóng 1 thành công
33
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.6296
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6061
0.6585
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8462
13
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
set 3
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 3 - 0
, 4 - 0
, 5 - 0
, 5 - 1
, 6 - 1
, 6 - 2
, 6 - 3
, 7 - 3
, 8 - 3
, 9 - 3