Guiomar Maristany Zuleta de Reales
0 - 2
Viktoriya Tomova
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
6
Lỗi giao bóng kép
2
31
Tổng số điểm giành được trong trận
59
18
Số lần giao bóng 1 thành công
39
40
Tổng số lần giao bóng 1
50
0.45
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.78
16
Số lần giao bóng 2 thành công
9
22
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
1
Số lần bẻ break thành công
6
3
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.1364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
4
Lỗi giao bóng kép
1
13
Tổng số điểm giành được trong trận
30
6
Số lần giao bóng 1 thành công
23
14
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.4286
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7931
4
Số lần giao bóng 2 thành công
5
8
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
0
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
2
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6522
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
18
Tổng số điểm giành được trong trận
29
12
Số lần giao bóng 1 thành công
16
26
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.4615
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7619
12
Số lần giao bóng 2 thành công
4
14
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6875
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.2143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40