
1
-
1
Filip Misolic

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
3
33
Tổng số lần giao bóng 2
35
20
Số điểm giành được từ giao bóng 2
24
0.6061
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6857
2
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
77
Tổng số lần giao bóng 1
68
70
Tổng số điểm giành được trong trận
75
44
Số lần giao bóng 1 thành công
33
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.7045
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7576
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4853
31
Số lần giao bóng 2 thành công
32
0.9394
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9143
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
15
Tổng số lần giao bóng 2
11
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
27
Tổng số lần giao bóng 1
22
28
Tổng số điểm giành được trong trận
21
12
Số lần giao bóng 1 thành công
11
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7273
0.4444
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
15
Số lần giao bóng 2 thành công
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
8
Tổng số lần giao bóng 2
12
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
20
Tổng số lần giao bóng 1
27
17
Tổng số điểm giành được trong trận
30
12
Số lần giao bóng 1 thành công
15
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7333
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
7
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số lần giao bóng 2
12
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8333
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
30
Tổng số lần giao bóng 1
19
25
Tổng số điểm giành được trong trận
24
20
Số lần giao bóng 1 thành công
7
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.85
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.3684
9
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 3
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40