Guy Den Ouden
2 - 0
Gauthier Onclin
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
3
56
Tổng số điểm giành được trong trận
34
25
Số lần giao bóng 1 thành công
28
46
Tổng số lần giao bóng 1
44
0.5435
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6364
19
Số lần giao bóng 2 thành công
13
21
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.9048
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8125
4
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.8
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
29
Tổng số điểm giành được trong trận
19
13
Số lần giao bóng 1 thành công
14
25
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.52
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6087
11
Số lần giao bóng 2 thành công
8
12
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
2
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.8462
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6429
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
27
Tổng số điểm giành được trong trận
15
12
Số lần giao bóng 1 thành công
14
21
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
8
Số lần giao bóng 2 thành công
5
9
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30