
1
-
2
Lucas Klein

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
5
Lỗi giao bóng kép
6
43
Tổng số lần giao bóng 2
40
24
Số điểm giành được từ giao bóng 2
20
0.5581
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
9
Số cơ hội bẻ break có được
13
3
Số lần bẻ break thành công
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2308
112
Tổng số lần giao bóng 1
106
108
Tổng số điểm giành được trong trận
110
69
Số lần giao bóng 1 thành công
66
44
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
46
0.6377
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.697
0.6161
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6226
38
Số lần giao bóng 2 thành công
34
0.8837
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.85
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
2
15
Tổng số lần giao bóng 2
19
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5263
1
Số cơ hội bẻ break có được
9
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1111
49
Tổng số lần giao bóng 1
40
42
Tổng số điểm giành được trong trận
47
34
Số lần giao bóng 1 thành công
21
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6176
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7619
0.6939
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.525
12
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8947
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
13
Tổng số lần giao bóng 2
11
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.8462
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
7
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.1429
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
31
Tổng số lần giao bóng 1
36
38
Tổng số điểm giành được trong trận
29
18
Số lần giao bóng 1 thành công
25
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.56
0.5806
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6944
12
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
3
15
Tổng số lần giao bóng 2
10
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
32
Tổng số lần giao bóng 1
30
28
Tổng số điểm giành được trong trận
34
17
Số lần giao bóng 1 thành công
20
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
0.5312
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
14
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
7
1 - 0
, 1 - 1
, 1 - 2
, 1 - 3
, 1 - 4
, 1 - 5
, 2 - 5
, 3 - 5
, 3 - 6
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A