Hady Habib
2 - 0
Thiago Agustin Tirante
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
62
Tổng số điểm giành được trong trận
41
36
Số lần giao bóng 1 thành công
34
56
Tổng số lần giao bóng 1
47
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7234
19
Số lần giao bóng 2 thành công
12
20
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.95
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
4
Số lần bẻ break thành công
0
8
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5882
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
27
Tổng số điểm giành được trong trận
12
10
Số lần giao bóng 1 thành công
15
13
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5769
3
Số lần giao bóng 2 thành công
10
3
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
3
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.9
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4667
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
35
Tổng số điểm giành được trong trận
29
26
Số lần giao bóng 1 thành công
19
43
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.6047
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.9048
16
Số lần giao bóng 2 thành công
2
17
Tổng số lần giao bóng 2
2
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7308
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6842
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40