Hailey Baptiste
2 - 0
Jessica Bouzas Maneiro
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
3
20
Tổng số lần giao bóng 2
21
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.55
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
8
Số cơ hội bẻ break có được
1
4
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
49
Tổng số lần giao bóng 1
72
71
Tổng số điểm giành được trong trận
50
29
Số lần giao bóng 1 thành công
51
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.8621
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4902
0.5918
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7083
20
Số lần giao bóng 2 thành công
18
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
13
Tổng số lần giao bóng 2
15
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
34
Tổng số lần giao bóng 1
50
45
Tổng số điểm giành được trong trận
39
21
Số lần giao bóng 1 thành công
35
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.8095
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5429
0.6176
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
13
Số lần giao bóng 2 thành công
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
7
Tổng số lần giao bóng 2
6
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
3
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
15
Tổng số lần giao bóng 1
22
26
Tổng số điểm giành được trong trận
11
8
Số lần giao bóng 1 thành công
16
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.375
0.5333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7273
7
Số lần giao bóng 2 thành công
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
7
-
6
0 - 1 , 0 - 2 , 1 - 2 , 2 - 2 , 2 - 3 , 3 - 3 , 4 - 3 , 4 - 4 , 5 - 4 , 6 - 4
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0