Hailey Baptiste
2 - 0
Nao Hibino
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
3
33
Tổng số lần giao bóng 2
20
22
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
11
Số cơ hội bẻ break có được
4
4
Số lần bẻ break thành công
1
0.3636
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
58
Tổng số lần giao bóng 1
67
71
Tổng số điểm giành được trong trận
54
25
Số lần giao bóng 1 thành công
47
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.68
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5745
0.431
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7015
33
Số lần giao bóng 2 thành công
17
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.85
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
21
Tổng số lần giao bóng 2
8
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
6
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
39
Tổng số lần giao bóng 1
34
39
Tổng số điểm giành được trong trận
34
18
Số lần giao bóng 1 thành công
26
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5385
0.4615
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7647
21
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
12
Tổng số lần giao bóng 2
12
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
19
Tổng số lần giao bóng 1
33
32
Tổng số điểm giành được trong trận
20
7
Số lần giao bóng 1 thành công
21
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.619
0.3684
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6364
12
Số lần giao bóng 2 thành công
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15