Hamad Medjedovic
0 - 2
Adam Walton
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
4
Lỗi giao bóng kép
2
26
Tổng số lần giao bóng 2
24
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4231
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
2
Số lần bẻ break thành công
4
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8
63
Tổng số lần giao bóng 1
64
59
Tổng số điểm giành được trong trận
68
37
Số lần giao bóng 1 thành công
40
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.6757
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.775
0.5873
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
22
Số lần giao bóng 2 thành công
22
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
18
Tổng số lần giao bóng 2
19
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3684
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
40
Tổng số lần giao bóng 1
40
41
Tổng số điểm giành được trong trận
39
22
Số lần giao bóng 1 thành công
21
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7619
0.55
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.525
16
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8947
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
2
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số lần giao bóng 2
5
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
23
Tổng số lần giao bóng 1
24
18
Tổng số điểm giành được trong trận
29
15
Số lần giao bóng 1 thành công
19
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7895
0.6522
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7917
6
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
6
-
7
0 - 1 , 1 - 1 , 1 - 2 , 1 - 3 , 1 - 4 , 1 - 5 , 1 - 6 , 2 - 6 , 3 - 6 , 4 - 6 , 5 - 6
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40