Hamad Medjedovic
1 - 3
Daniel Altmaier
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3 Set 4
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
18
6
Lỗi giao bóng kép
4
56
Tổng số lần giao bóng 2
40
23
Số điểm giành được từ giao bóng 2
24
0.4107
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
4
Số cơ hội bẻ break có được
18
2
Số lần bẻ break thành công
6
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
126
Tổng số lần giao bóng 1
106
99
Tổng số điểm giành được trong trận
133
70
Số lần giao bóng 1 thành công
66
45
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
51
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7727
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6226
50
Số lần giao bóng 2 thành công
36
0.8929
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
2
12
Tổng số lần giao bóng 2
12
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
33
Tổng số lần giao bóng 1
33
34
Tổng số điểm giành được trong trận
32
21
Số lần giao bóng 1 thành công
21
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6364
11
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số lần giao bóng 2
12
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
26
Tổng số lần giao bóng 1
26
21
Tổng số điểm giành được trong trận
31
12
Số lần giao bóng 1 thành công
14
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
0.4615
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5385
13
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
0
Lỗi giao bóng kép
1
15
Tổng số lần giao bóng 2
10
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
32
Tổng số lần giao bóng 1
27
25
Tổng số điểm giành được trong trận
34
17
Số lần giao bóng 1 thành công
17
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8235
0.5312
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6296
15
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
4
Lỗi giao bóng kép
0
15
Tổng số lần giao bóng 2
6
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.2667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8333
0
Số cơ hội bẻ break có được
8
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
35
Tổng số lần giao bóng 1
20
19
Tổng số điểm giành được trong trận
36
20
Số lần giao bóng 1 thành công
14
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9286
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
11
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.7333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3 SET 4
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
set 4
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40