
0
-
1
Valentin Vacherot

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
5
Lỗi giao bóng kép
1
28
Tổng số lần giao bóng 2
16
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
0
Số cơ hội bẻ break có được
13
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.0769
83
Tổng số lần giao bóng 1
54
62
Tổng số điểm giành được trong trận
75
55
Số lần giao bóng 1 thành công
38
40
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8421
0.6627
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7037
23
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.8214
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
8
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.875
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
35
Tổng số lần giao bóng 1
24
26
Tổng số điểm giành được trong trận
33
24
Số lần giao bóng 1 thành công
16
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7083
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8125
0.6857
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
9
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
3
Lỗi giao bóng kép
1
17
Tổng số lần giao bóng 2
8
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4118
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
0
Số cơ hội bẻ break có được
10
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
48
Tổng số lần giao bóng 1
30
36
Tổng số điểm giành được trong trận
42
31
Số lần giao bóng 1 thành công
22
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.7419
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8636
0.6458
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7333
14
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40