Hanne Vandewinkel
0 - 2
Louisa Chirico
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
7
Lỗi giao bóng kép
4
73
Tổng số điểm giành được trong trận
85
53
Số lần giao bóng 1 thành công
36
86
Tổng số lần giao bóng 1
72
0.6163
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
26
Số lần giao bóng 2 thành công
32
33
Tổng số lần giao bóng 2
36
0.7879
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
3
Số lần bẻ break thành công
4
7
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4444
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.6038
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.4242
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
5
Lỗi giao bóng kép
1
28
Tổng số điểm giành được trong trận
41
26
Số lần giao bóng 1 thành công
13
42
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.619
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4815
11
Số lần giao bóng 2 thành công
13
16
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.6875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
2
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.5769
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.1875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
3
45
Tổng số điểm giành được trong trận
44
27
Số lần giao bóng 1 thành công
23
44
Tổng số lần giao bóng 1
45
0.6136
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5111
15
Số lần giao bóng 2 thành công
19
17
Tổng số lần giao bóng 2
22
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8636
1
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6296
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7826
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
7
1 - 0 , 2 - 0 , 2 - 1 , 2 - 2 , 3 - 2 , 3 - 3 , 3 - 4 , 4 - 4 , 4 - 5 , 4 - 6 , 5 - 6