Hanne Vandewinkel
2 - 0
Oksana Selekhmeteva
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
5
Lỗi giao bóng kép
9
74
Tổng số điểm giành được trong trận
61
45
Số lần giao bóng 1 thành công
48
64
Tổng số lần giao bóng 1
71
0.7031
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6761
14
Số lần giao bóng 2 thành công
14
19
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.7368
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6087
4
Số lần bẻ break thành công
2
10
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5263
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3043
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
6
43
Tổng số điểm giành được trong trận
36
25
Số lần giao bóng 1 thành công
32
37
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.6757
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7619
8
Số lần giao bóng 2 thành công
4
12
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.4
2
Số lần bẻ break thành công
1
7
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.68
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6562
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
3
31
Tổng số điểm giành được trong trận
25
20
Số lần giao bóng 1 thành công
16
27
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.7407
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5517
6
Số lần giao bóng 2 thành công
10
7
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7692
2
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5625
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15