
1
-
2
Tatiana Pieri

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
4
92
Tổng số điểm giành được trong trận
108
81
Số lần giao bóng 1 thành công
72
109
Tổng số lần giao bóng 1
91
0.7431
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7912
26
Số lần giao bóng 2 thành công
15
28
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7895
6
Số lần bẻ break thành công
8
13
Số cơ hội bẻ break có được
16
0.4615
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
36
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
41
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5694
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4211
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
46
Tổng số điểm giành được trong trận
43
40
Số lần giao bóng 1 thành công
30
52
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8108
12
Số lần giao bóng 2 thành công
5
12
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
3
Số lần bẻ break thành công
2
7
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.525
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5667
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1429
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
25
Tổng số điểm giành được trong trận
33
24
Số lần giao bóng 1 thành công
19
31
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.7742
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7037
6
Số lần giao bóng 2 thành công
7
7
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.4583
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6842
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
21
Tổng số điểm giành được trong trận
32
17
Số lần giao bóng 1 thành công
23
26
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.6538
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8519
8
Số lần giao bóng 2 thành công
3
9
Tổng số lần giao bóng 2
4
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
2
Số lần bẻ break thành công
4
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.2353
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4783
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40