Harri Heliovaara/Henry Patten
2 - 1
Sander Gille/Jan Zielinski
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
8
Lỗi giao bóng kép
3
39
Tổng số lần giao bóng 2
32
20
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.5128
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5625
5
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
81
Tổng số lần giao bóng 1
85
84
Tổng số điểm giành được trong trận
82
42
Số lần giao bóng 1 thành công
53
38
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
41
0.9048
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7736
0.5185
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6235
31
Số lần giao bóng 2 thành công
29
0.7949
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9062
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
0
19
Tổng số lần giao bóng 2
16
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4737
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
41
Tổng số lần giao bóng 1
41
42
Tổng số điểm giành được trong trận
40
22
Số lần giao bóng 1 thành công
25
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.9091
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.72
0.5366
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6098
15
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.7895
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
3
15
Tổng số lần giao bóng 2
15
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5333
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
31
Tổng số lần giao bóng 1
35
32
Tổng số điểm giành được trong trận
34
16
Số lần giao bóng 1 thành công
20
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
0.5161
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
11
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.7333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
5
Tổng số lần giao bóng 2
1
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
9
Tổng số lần giao bóng 1
9
10
Tổng số điểm giành được trong trận
8
4
Số lần giao bóng 1 thành công
8
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.875
0.4444
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8889
5
Số lần giao bóng 2 thành công
1
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
7
-
6
0 - 1 , 0 - 2 , 0 - 3 , 1 - 3 , 2 - 3 , 2 - 4 , 3 - 4 , 3 - 5 , 4 - 5 , 5 - 5 , 5 - 6 , 6 - 6 , 7 - 6 , 7 - 7 , 8 - 7 , 8 - 8 , 9 - 8 , 9 - 9 , 10 - 9
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
5
-
7
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 3
10
-
8
0 - 1 , 1 - 1 , 1 - 2 , 1 - 3 , 1 - 4 , 2 - 4 , 3 - 4 , 3 - 5 , 3 - 6 , 4 - 6 , 5 - 6 , 5 - 7 , 6 - 7 , 7 - 7 , 8 - 7 , 8 - 8 , 9 - 8